--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tối thiểu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tối thiểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tối thiểu
+
danh từ, tính từ minimum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tối thiểu"
Những từ có chứa
"tối thiểu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
tối thiểu
:
danh từ, tính từ minimum